Lắp đặt bơm chân không có điều khiển

Hệ thống bơm chân không có điều khiển là một giải pháp kỹ thuật tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất, y tế, hóa chất, thực phẩm, và công nghệ bán dẫn. Hệ thống này không chỉ cung cấp khả năng tạo áp suất chân không ổn định mà còn tích hợp các chức năng điều khiển và giám sát hiện đại. Dưới đây là mô tả chi tiết:

Thành phần chính của hệ thống:

  1. Bơm chân không:

    • Là thiết bị cốt lõi tạo ra áp suất chân không bằng cách loại bỏ không khí hoặc chất khí từ một không gian kín.
    • Các loại bơm phổ biến:
      • Bơm chân không kiểu vòng dầu (oil-sealed vacuum pump).
      • Bơm chân không khô (dry vacuum pump).
      • Bơm cánh gạt, bơm xoắn ốc, bơm ly tâm, v.v.
  2. Cảm biến áp suất:

    • Được sử dụng để đo mức chân không trong hệ thống.
    • Thông thường sử dụng cảm biến áp suất dạng điện tử hoặc cơ học.
  3. Bộ điều khiển (Controller):

    • Là trung tâm điều khiển, kết nối các thiết bị trong hệ thống.
    • Thực hiện các chức năng như:
      • Điều chỉnh tốc độ bơm.
      • Bật/tắt bơm dựa trên mức áp suất cần thiết.
      • Giám sát hiệu suất của bơm.
  4. Van và phụ kiện:

    • Van điều khiển: Để kiểm soát luồng khí vào/ra.
    • Van an toàn: Bảo vệ hệ thống khi áp suất vượt ngưỡng.
    • Bộ lọc: Ngăn bụi bẩn hoặc hạt rắn đi vào hệ thống.
  5. Bình tích áp (tùy chọn):

    • Giúp duy trì mức áp suất chân không ổn định, tránh dao động đột ngột.
  6. Phần mềm giám sát (SCADA hoặc HMI):

    • Giao diện người dùng để theo dõi và điều chỉnh hoạt động của hệ thống.
    • Cung cấp dữ liệu thời gian thực và báo cáo lịch sử.

Nguyên lý hoạt động:

  1. Khởi động hệ thống:

    • Bộ điều khiển kích hoạt bơm chân không.
    • Cảm biến áp suất gửi dữ liệu về bộ điều khiển.
  2. Tạo và duy trì áp suất chân không:

    • Bơm hoạt động để loại bỏ không khí hoặc chất khí khỏi không gian kín.
    • Bộ điều khiển điều chỉnh tốc độ bơm hoặc van để giữ áp suất ổn định theo yêu cầu.
  3. Giám sát và bảo vệ:

    • Nếu áp suất vượt ngoài ngưỡng an toàn, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh hoặc ngắt bơm.
    • Báo động được kích hoạt nếu có sự cố (ví dụ: rò rỉ khí, quá tải bơm).

 

Các loại bơm chân không và nguyên lý hoạt động

a. Bơm chân không cơ học

Loại bơm này sử dụng các cơ cấu cơ học để hút khí. Các loại phổ biến bao gồm:

  • Bơm cánh gạt (Rotary vane pump):

    • Bên trong bông bánh quay, cánh gạt chia khoang làm việc thành nhiều phân khu.

    • Khi quay, khoang thay đổi thể tích, hút khí vào qua van đầu và nén khí đẩy ra qua van xả.

  • Bơm piston:

    • Piston di chuyển lên xuống trong xylanh, tạo thể tích thay đổi.

    • Khi piston đi xuống, khí được hút vào; khi piston đi lên, khí bị nén và xả ra ngoài.

  • Bơm trục vít (Screw pump):

    • Hai trục vít quay ngược chiều nhau, tạo các khoang chứa khí.

    • Khí bị nén khi di chuyển qua trục vít và được đẩy ra ngoài.


b. Bơm chân không động lực

Loại bơm này dùng năng lượng động học của phân tử khí.

  • Bơm khuếch tán (Diffusion pump):

    • Dòng dầu hoặc hơi nước đun nóng tạo dòng khí tốc cao.

    • Dòng khí này kéo theo các phân tử khí khác ra ngoài.

  • Bơm phản lực (Jet pump):

    • Sử dụng chất lỏng hoặc khí di chuyển với tốc độ cao để tạo động lực hút khí.


c. Bơm chân không thể tích

Loại bơm này lợi dụng thay đổi thể tích trong buồng bị bịt.

  • Bơm màng (Diaphragm pump):

    • Màng cao su hoặc nhựa di chuyển lên xuống, thay đổi thể tích buồng bơm.

    • Hút khí qua một van đầu và đẩy khí qua van xả.


d. Bơm chân không hóa lý (Physisorption và Chemisorption)

Loại bơm này sử dụng bầu hút hoặc phản ứng hóa học để bắt giữ phân tử khí.

  • Bơm turbomolecular: Sử dụng lá cánh quay để làm phân tử khí di chuyển nhanh theo hướng mong muốn.

Chọn ngôn ngữ »