
Máy Sấy Khí:
Máy sấy khô không khí (hay thường gọi là máy sấy khí) là một thiết bị quan trọng của hệ thống nén khí, được sử dụng phổ biến trong các nhà máy, xí nghiệp. Đúng như tên gọi của nó, thiết bị này có chức năng sấy khô và lọc sạch khí nén để đưa vào ống dẫn của hệ thống.
1.Cấu Tạo Máy Sấy Khí:
Thông thường các thiết bị được sử dụng trong công nghiệp đều có cấu tạo tương đối phức tạp. Máy sấy khí cũng là một trong những thiết bị như vậy. Nhìn chung cấu tạo của bao gồm các bộ phận chủ yếu sau :
- Air Inlet: Đường khí nén đi vào
- Bộ điều khiển áp suất
- Máy nén ga lạnh
- Van xả nước tự động
- Giàn trao đổi nhiệt khí nén với khí gas lạnh
- Giàn ngưng
- Air Outlet: Đường khí nén đi ra
- Giàn trao đổi nhiệt khí, khí gas nóng
- Quạt làm mát cho dàn trao đổi nhiệt
- Mặt điều khiển của máy bao gồm các đồng hồ hiển thị và nút khởi động.
- Hộp điện nguồn

2. Nguyên Lí Hoạt Động Máy Sấy Khí
Nguyên lý máy sấy khí nén dựa trên quá trình làm khô khí nén bằng cách loại bỏ độ ẩm từ khí.
a.Nguồn cung cấp khí nén:
Máy sấy khí nén bắt đầu với việc nhận khí nén từ máy nén khí.
b.Làm mát khí nén:
Khí nén thường chứa độ ẩm, đặc biệt là khi áp suất tăng lên. Để loại bỏ độ ẩm, khí nén được đưa vào một bộ làm mát.
c.Ngưng tụ nước:
Trong bộ làm mát, khí nén được làm mát đến một nhiệt độ thấp làm cho hơi nước trong khí nén ngưng tụ thành nước lỏng.
d.Tách nước:
Nước lỏng sau đó được tách ra khỏi khí nén thông qua một bộ tách nước để ngăn chặn nước từ việc đi vào hệ thống khí nén.
e.Bay hơi nước:
Nước lỏng được chuyển đến bộ bay hơi, nơi nước chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái hơi. Quá trình này thường xảy ra ở áp suất thấp để đảm bảo hơi nước bay hơi mà không làm tăng độ ẩm của khí nén.
f.Cung cấp khí nén khô:
Sau quá trình bay hơi, khí nén đã được làm khô, không chứa nước. Khí nén này sau đó được đưa vào hệ thống khí nén để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp mà yêu cầu khí nén sạch và khô.
Trên đây là nguyên lý máy sấy khí nén, nắm rõ điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về máy nén khí, từ đó biết cách sử dụng máy đúng và hiệu quả hơn.



3. Bảo Dưỡng Máy Sấy Khí
KIỂM TRA VÀ VỆ SINH HỆ THỐNG LỌC
Tắt nguồn và giải phóng áp lực: Trước khi bắt đầu kiểm tra và vệ sinh, đảm bảo rằng máy sấy khí đã được tắt nguồn và áp lực khí đã được giải phóng hoàn toàn để đảm bảo an toàn.
Xác định vị trí các bộ lọc: Định vị các bộ lọc trong hệ thống máy sấy khí. Thường có thể bao gồm bộ lọc khí nên, bộ lọc dầu và bộ lọc hấp thụ ẩm.
Kiểm tra tình trạng của bộ lọc: Kiểm tra xem bộ lọc có bị bẩn, bị tắc nghẽn hoặc có dấu hiệu của sự hao mòn không. Nếu cần thiết, thay thế bộ lọc bị hỏng.
Vệ sinh bộ lọc: Sử dụng các công cụ phù hợp để vệ sinh bộ lọc, ví dụ như cọ rửa nhẹ hoặc xịt khí nén để loại bỏ bụi bẩn và cặn bẩn tích tụ trên bề mặt bộ lọc.
Kiểm tra lại lắp đặt: Sau khi vệ sinh, kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng các bộ lọc đã được lắp đúng vị trí và khít kín.
Bảo trì lịch sử và ghi nhận: Ghi lại quá trình kiểm tra và vệ sinh vào hồ sơ bảo trì của máy sấy khí để có thể theo dõi và lên kế hoạch bảo trì định kỳ cho lần sau.
KIỂM TRA VAN VÀ VAN XẢ
Tắt nguồn và giải phóng áp lực: Trước khi tiến hành kiểm tra và bảo trì, đảm bảo rằng máy sấy khí đã ngừng hoạt động hoàn toàn và áp suất trong hệ thống đã được giải phóng.
Xác định vị trí các van và van xả: Xác định vị trí các van điều khiển và van xả trên máy sấy khí. Đây có thể bao gồm van điều khiển áp suất, van an toàn, van xả nước, và các van điều khiển khác liên quan đến quá trình làm khô và xử lý khí.
Kiểm tra tính trạng của các van: Kiểm tra từng van để đảm bảo chúng hoạt động chính xác và không có dấu hiệu hư hỏng, rò rỉ hoặc mòn.
VỆ SINH VÀ KIỂM TRA HỆ THỐNG LÀM MÁT
Tắt nguồn và giải phóng áp lực: Đảm bảo rằng máy sấy khí đã ngừng hoạt động hoàn toàn và áp suất trong hệ thống đã được giải phóng trước khi tiến hành vệ sinh và kiểm tra.
Xác định các thành phần của hệ thống làm mát: Xác định các phần của hệ thống làm mát như bộ tản nhiệt, quạt làm mát, bình ngưng tụ nước và các ống dẫn nước.
Kiểm tra tình trạng của các thành phần: Kiểm tra xem các bộ phận như quạt làm mát có hoạt động bình thường không, bình ngưng tụ nước có bị bít lỗ thông hay không, và các ống dẫn nước có bị rò rỉ không.
Vệ sinh các bộ phận làm mát: Sử dựng khăn mềm hoặc cọ nhẹ để loại bỏ bụi bẩn và cặn bẩn tích tụ trên bề mặt của bộ tản nhiệt, quạt và bình ngưng tụ nước. Sử dụng khí nén để thổi sạch các khe hở và lỗ thông.
Ghi nhận và bảo trì lịch sử: Ghi lại các hoạt động vệ sinh và kiểm tra vào hồ sơ bảo trì của máy sấy khí để theo dõi và lên kế hoạch bảo trì định kỳ.
KIỂM TRA HỆ THỐNG ĐIỆN VÀ ĐIỀU KHIỂN
Tắt nguồn và an toàn: Đảm bảo rằng máy sấy khí đã ngừng hoạt động hoàn toàn và tất cả các nguồn điện đã được tắt để đảm bảo an toàn cho người thực hiện kiểm tra.
Kiểm tra mạch điện và cáp điện: Kiểm tra từng mạch điện và cáp điện để đảm bảo rằng chúng không bị bung hay hư hỏng. Chú ý đặc biệt đến các mạch điện có dấu hiệu gỉ sét, đứt đoạn hoặc tiếp xúc kém.
Kiểm tra bảo vệ quá dòng và thiết bị bảo vệ: Kiểm tra các thiết bị bảo vệ quả dòng như cầu dao, cầu chì để đảm bảo chúng hoạt động chính xác và thay thế nếu cần thiết.
Kiểm tra và vệ sinh bảng điều khiển: Kiểm tra bảng điều khiển của máy sấy khí để đảm bảo các công tắc, nút nhấn, đèn báo và màn hình hiển thị hoạt động đúng cách. Vệ sinh bề mặt bảng điều khiển để loại bỏ bụi bẩn.
Ghi nhận và bảo trì lịch sử: Ghi lại các hoạt động kiểm tra và bảo trì vào hồ sơ bảo trì của máy sấy khí để theo dõi và lên kế hoạch bảo trì định kỳ
KIỂM TRA ÁP SUẤT VÀ HIỆU CHỈNH LẠI NẾU CẦN THIẾT
Đo và ghi lại áp suất hiện tại: Sử dụng bộ đo áp suất phù hợp, đo và ghi lại áp suất hiện tại của hệ thống máy sấy khi. Đảm bảo đo ở các vị trí khác nhau trong hệ thống để đánh giá toàn diện
Kiểm tra van điều áp: Kiểm tra van điều áp để đảm bảo chúng hoạt động chính xác và không có sự cố về rò rỉ hoặc mất áp suất.
Hiệu chỉnh lại nếu cần thiết: Nếu áp suất đo được không nằm trong phạm vì cho phép hoặc cất điều chỉnh, thực hiện điều chỉnh lại van điều áp hoặc các thiết bị điều khiển liên quan theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Thử nghiệm lại và ghi nhận: Sau khi điều chỉnh, thực hiện thử nghiệm lại áp suất và ghi lại kết quả để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động trong giới hạn an toàn và hiệu quả.
ĐO LƯỜNG VÀ KIỂM TRA HIỆU SUẤT
Đo lường công suất đầu vào và đầu ra: Đo lường lưu lượng khí nén đầu vào và đầu ra của máy sấy khí để biết được tỉ lệ mất áp và năng lượng tiêu tốn. Xác định nhiệt độ và độ ẩm của khí vào và ra để tính toán hiệu suất chuyển đổi năng lượng.
Kiểm tra nhiệt độ làm việc: Đo nhiệt độ của khí vào và khí ra từ máy sấy khí để đánh giá hiệu suất làm mát và sự hiệu quả của quá trình làm khô.
Kiểm tra độ ẩm của khi sấy: Sử dụng thiết bị đo độ ẩm để kiểm tra độ ẩm của khí ra từ máy sấy khí. So sánh với yêu cầu của hệ thống để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
Đánh giá áp suất làm việc: Đo lường áp suất vào và ra để xác định mức giảm áp suất trong quá trình sấy khí và đảm bảo rằng hệ thống vận hành trong giới hạn an toàn.
Kiểm tra hiệu suất tổng thể: Tổng hợp các thông số đo lường để đánh giá hiệu suất tổng thể của máy sấy khí. So sánh với các thông số yêu cầu và hiệu suất đã được thiết kế để đánh giá mức độ hoạt động hiệu quả.
Ghi nhận và báo cáo kết quả: Ghi lại tất cả các dữ liệu đo lường và kết quả kiểm tra vào hồ sơ bảo trì của máy sấy khí. Lập báo cáo chi tiết về hiệu suất và các phát hiện nếu có vấn đề cần điều chỉnh hoặc sửa chữa

